plassere
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å plassere |
Hiện tại chỉ ngôi | plasserer |
Quá khứ | plasserte |
Động tính từ quá khứ | plassert |
Động tính từ hiện tại | — |
plassere
- Để, đặt, sắp xếp, xếp chỗ.
- Stillingen er plassert i lønnstrinn 17.
- å plassere gjestene rundt bordet
- å plassere en ordre i et firma
- Jeg kan ikke plassere ham. — Tôi không nhận ra anh ta là ai.
Từ dẫn xuất
sửa- (1) plassering gđc: Sự để, đặt, sắp xếp, sắp đặt, xếp chỗ.
Tham khảo
sửa- "plassere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)