Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˌplæz.mə.ˈlɛ.mə/

Danh từ sửa

plasmalemma /ˌplæz.mə.ˈlɛ.mə/

  1. Màng tế bào, màng sinh chất.

Tham khảo sửa