Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈplæ.zəm/

Danh từ

sửa

plasm /ˈplæ.zəm/

  1. (Sinh vật học) Sinh chất; chất nguyên sinh ((cũng) plasma).

Tham khảo

sửa