Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
plaske
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Tiếng Na Uy
sửa
Động từ
sửa
Dạng
Nguyên mẫu
å plaske
Hiện tại chỉ ngôi
plasker
Quá khứ
plaska
,
plasket
Động tính từ quá khứ
plaska
,
plasket
Động tính từ hiện tại
—
plaske
(
Nước
)
Vỗ
rì rào
, đập
bì bõm
.
Barna
plasker
i dammen.
Regnet
plaske
t ned.
Tham khảo
sửa
"
plaske
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)