planque
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /plɑ̃k/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
planque /plɑ̃k/ |
planques /plɑ̃k/ |
planque gc /plɑ̃k/
- (Thông tục) Nơi giấu.
- (Thông tực) Hầm trú ẩn.
- (Thân mật) Công việc bở.
- Il a trouvé une planque — nó đã vớ được một công việc bở
Tham khảo
sửa- "planque", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)