Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å planlegge
Hiện tại chỉ ngôi planlegger
Quá khứ planla
Động tính từ quá khứ planlagt
Động tính từ hiện tại

planlegge

  1. Trù tính, trù định, trù hoạch, trù liệu, dự định.
    Byggearbeidet tok to måneder lengre tid enn planlagt.
    å planlegge en reise

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa