plămân
Tiếng Rumani
sửaCách viết khác
sửaDanh từ
sửaplămân gđ (số nhiều plămâni)
Biến cách
sửaBiến cách của plămân
số ít | số nhiều | |||
---|---|---|---|---|
cấu âm bất định | cấu âm xác định | cấu âm bất định | cấu âm xác định | |
nom./acc. | (un) plămân | plămânul | (niște) plămâni | plămânii |
gen./dat. | (unui) plămân | plămânului | (unor) plămâni | plămânilor |
voc. | plămânule | plămânilor |