Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /plat.ʁi.je/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
plâtrier
/plat.ʁi.je/
plâtriers
/plat.ʁi.je/

plâtrier /plat.ʁi.je/

  1. Thợ trát thạch cao.
  2. (Từ cũ, nghiã cũ) Thợ trộn thạch cao.
  3. (Từ cũ, nghiã cũ) Người buôn thạch cao.

Tham khảo

sửa