Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.vət.ˈmæn/

Danh từ

sửa

pivot-man /ˈpɪ.vət.ˈmæn/

  1. (Quân sự) Binh sĩ đứng làm chốt khi một đơn vị chuyển hướng đi.

Tham khảo

sửa