Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.tɪ.ləs.li/

Phó từ

sửa

pitilessly /ˈpɪ.tɪ.ləs.li/

  1. Tàn bạo, nhẫn tâm, không thương xót.
  2. Gây gắt, khắc nghiệt; không ngớt.

Tham khảo

sửa