Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.tɪ.fəl/
  Hoa Kỳ

Tính từ

sửa

pitiful /ˈpɪ.tɪ.fəl/

  1. Thương xót, thương hại, đầy lòng trắc ẩn.
  2. Đáng thương hại.
  3. Nhỏ mọn, không đáng kể (vật).
    a pitiful amount — số lượng không đáng kể
  4. Đáng khinh.

Tham khảo

sửa