Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpɪ.θi.nəs/

Danh từ

sửa

pithiness /ˈpɪ.θi.nəs/

  1. Sức mạnh, sức sống.
  2. Tính súc tích; tính rắn rỏi, tính mạnh mẽ (văn).

Tham khảo

sửa