Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pisse
/pis/
pisses
/pis/

pisse gc /pis/

  1. (Thô tục) Nước đái.

Tham khảo

sửa

Tiếng Na Uy

sửa

Động từ

sửa
  Dạng
Nguyên mẫu å pisse
Hiện tại chỉ ngôi pisser
Quá khứ pissa, pisset, piste
Động tính từ quá khứ pissa, pisset, pist
Động tính từ hiện tại

pisse

  1. (Tục) Đái, tiểu.
    Hunden pisset oppetter lyktestolpen.
    å pisse noen oppetter ryggen — Nịnh bợ ai.

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa