pisse
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pis/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pisse /pis/ |
pisses /pis/ |
pisse gc /pis/
- (Thô tục) Nước đái.
Tham khảo
sửa- "pisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Na Uy
sửaĐộng từ
sửaDạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å pisse |
Hiện tại chỉ ngôi | pisser |
Quá khứ | pissa, pisset, piste |
Động tính từ quá khứ | pissa, pisset, pist |
Động tính từ hiện tại | — |
pisse
- (Tục) Đái, tiểu.
- Hunden pisset oppetter lyktestolpen.
- å pisse noen oppetter ryggen — Nịnh bợ ai.
Từ dẫn xuất
sửaTham khảo
sửa- "pisse", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)