Tiếng Anh sửa

Phó từ sửa

piratically

  1. (Thuộc) Kẻ cướp biển; có tính chất cướp bóc.
  2. (Thuộc) Kẻ in lậu, phát thanh bất hợp pháp.

Tham khảo sửa