piquette
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.kɛt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piquette /pi.kɛt/ |
piquettes /pi.kɛt/ |
piquette gc /pi.kɛt/
- Rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường).
- Rượu vang dở.
- ce n'était pas de la piquette — không phải tầm thường đâu
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
piquette /pi.kɛt/ |
piquettes /pi.kɛt/ |
piquette gc /pi.kɛt/
Tham khảo
sửa- "piquette", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)