Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piquette
/pi.kɛt/
piquettes
/pi.kɛt/

piquette gc /pi.kɛt/

  1. Rượu piket (ủ nho với nước, không cho đường).
  2. Rượu vang dở.
    ce n'était pas de la piquette — không phải tầm thường đâu

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
piquette
/pi.kɛt/
piquettes
/pi.kɛt/

piquette gc /pi.kɛt/

  1. (Thông tục) Sự thất bại thảm hại.
    Ramasser une piquette — thất bại thảm hại

Tham khảo

sửa