Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pippin
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Danh từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.pən/
Danh từ
sửa
pippin
/ˈpɪ.pən/
Táo
pipin
(có đốm ngoài vỏ).
Danh từ
sửa
pippin
(từ lóng) ((cũng) pip)
/ˈpɪ.pən/
Hột
(cam, táo, lê).
(
Từ lóng
)
Người
tuyệt
,
vật
tuyệt
.
Tham khảo
sửa
"
pippin
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)