Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɪ.pən/

Danh từ sửa

pippin /ˈpɪ.pən/

  1. Táo pipin (có đốm ngoài vỏ).

Danh từ sửa

pippin (từ lóng) ((cũng) pip) /ˈpɪ.pən/

  1. Hột (cam, táo, lê).
  2. (Từ lóng) Người tuyệt, vật tuyệt.

Tham khảo sửa