Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
Ngoại động từ
sửa
piocher ngoại động từ /pjɔ.ʃe/
- Cuốc.
- Piocher la terre — cuốc đất
- (Thân mật) Học gạo.
- Piocher la chimie — học gạo môn hóa
Nội động từ
sửa
piocher nội động từ /pjɔ.ʃe/
- (Thân mật) Cặm cụi làm việc.
- Bới lục.
- Piocher dans un tas de livres — lục trong một đống sách
Tham khảo
sửa