Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piocher
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Ngoại động từ
1.3
Nội động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pjɔ.ʃe/
Ngoại động từ
sửa
piocher
ngoại động từ
/pjɔ.ʃe/
Cuốc
.
Piocher
la terre
— cuốc đất
(
Thân mật
)
Học gạo
.
Piocher
la chimie
— học gạo môn hóa
Nội động từ
sửa
piocher
nội động từ
/pjɔ.ʃe/
(
Thân mật
)
Cặm cụi
làm việc
.
Bới
lục
.
Piocher
dans un tas de livres
— lục trong một đống sách
Tham khảo
sửa
"
piocher
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)