Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pinfold
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/.ˌfoʊld/
Danh từ
sửa
pinfold
/.ˌfoʊld/
Trại
nhốt
súc vật
lạc
.
Ngoại động từ
sửa
pinfold
ngoại động từ
/.ˌfoʊld/
Nhốt
(súc vật lạc) vào
trại
.
Tham khảo
sửa
"
pinfold
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)