Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈpɑɪ.nə.ri/

Danh từ sửa

pinery /ˈpɑɪ.nə.ri/

  1. Vườn dứa.
  2. Bãi thông.

Tham khảo sửa