Tiếng Pháp

sửa

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pinardière
/pi.naʁ.djɛʁ/
pinardiers
/pi.naʁ.dje/

pinardier

  1. (Thông tục) Tàu chở rượu nho.
  2. (Thông thục) Người buôn sỉ rượu nho.

Tham khảo

sửa