pinardier
Tiếng Pháp
sửaDanh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pinardière /pi.naʁ.djɛʁ/ |
pinardiers /pi.naʁ.dje/ |
pinardier gđ
Tham khảo
sửa- "pinardier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
pinardière /pi.naʁ.djɛʁ/ |
pinardiers /pi.naʁ.dje/ |
pinardier gđ