pilote
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.lɔt/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
pilote /pi.lɔt/ |
pilotes /pi.lɔt/ |
pilote gđ /pi.lɔt/
- Hoa tiêu; người lái máy bay.
- (Nghĩa bóng) Người dẫn đường.
- Que la raison soit votre pilote — mong rằng lý trí là người dẫn đường cho anh
- (Động vật học) Cá thuyền.
Tham khảo
sửa- "pilote", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)