piler
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.le/
Ngoại động từ
sửapiler ngoại động từ /pi.le/
- Giã, tán, nghiền.
- (Thân mật) Nện cho một trận.
- (Thân mật) Đánh bại thảm hại.
- piller du poivre — (thân mật) giậm chân tại chỗ+ (thân mật) bị xóc ngựa
Tham khảo
sửa- "piler", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)