Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pigne
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/piɲ/
Danh từ
sửa
Số ít
Số nhiều
pigne
/piɲ/
pignes
/piɲ/
pigne
gc
/piɲ/
Nón
thông
,
quả
thông
.
Hạt
thông
.
Tham khảo
sửa
"
pigne
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)