piger
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pi.ʒe/
Ngoại động từ
sửapiger ngoại động từ /pi.ʒe/
- (Tiếng địa phương) Đo (bằng thước đo).
- (Thông tục) Hiểu.
- Ne rien piger — không hiểu tí gì
- Nhìn, ngắm.
- Piger un tableau — ngắm một bức tranh
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Lấy; bắt.
- Dites où vous pigez tant d’argent — hãy nói anh lấy đâu ra nhiều tiền thế
Tham khảo
sửa- "piger", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)