Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pigeon-toed
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɪ.dʒən.ˌtoʊd/
Tính từ
sửa
pigeon-toed
/ˈpɪ.dʒən.ˌtoʊd/
Có
ngón chân
quặp
vào
(như chân bồ câu).
Tham khảo
sửa
"
pigeon-toed
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)