Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piety
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈpɑɪ.ə.ti/
Danh từ
sửa
piety
/ˈpɑɪ.ə.ti/
Lòng
mộ đạo
.
Lòng
hiếu thảo
;
lòng
trung thành
với
tổ quốc
.
filiat
piety
— lòng
hiếu thảo
của
con cái
đối với
cha mẹ
Tham khảo
sửa
"
piety
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)