Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˈpi.ə.ˌroʊ/

Danh từ

sửa

pierrot (danh từ giống cái pierrette) /ˈpi.ə.ˌroʊ/

  1. Vai hề kịch câm.
  2. Nghệ sĩ hát rong.

Tham khảo

sửa

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pjɛ.ʁɔ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
pierrot
/pjɛ.ʁɔ/
pierrots
/pje.ʁɔ/

pierrot /pjɛ.ʁɔ/

  1. Vai hề kịch câm.
  2. Chim sẻ.

Tham khảo

sửa