Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
piéter
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Pháp
1.1
Cách phát âm
1.2
Nội động từ
1.3
Ngoại động từ
1.4
Tham khảo
Tiếng Pháp
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/pje.te/
Nội động từ
sửa
piéter
nội động từ
/pje.te/
(
Săn bắn
)
Chạy
,
lủi
(chim).
(
Từ cũ, nghĩa cũ
)
Đi
.
Ngoại động từ
sửa
piéter
ngoại động từ
/pje.te/
(
Ngành dệt
)
Nhuộm
lót
màu
xanh
(trước khi nhuộm đen).
Tham khảo
sửa
"
piéter
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)