physionomiste
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fi.zjɔ.nɔ.mist/
Tính từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
physionomistes /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
Giống cái | physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
physionomistes /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
Số nhiều | physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/ |
physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/
Tham khảo
sửa- "physionomiste", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)