Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fi.zjɔ.nɔ.mist/

Tính từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Giống đực physionomiste
/fi.zjɔ.nɔ.mist/
physionomistes
/fi.zjɔ.nɔ.mist/
Giống cái physionomiste
/fi.zjɔ.nɔ.mist/
physionomistes
/fi.zjɔ.nɔ.mist/

physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/

  1. Giỏi nhớ mặt (một người đã gặp trước đây).

Danh từ

sửa
  Số ít Số nhiều
Số ít physionomiste
/fi.zjɔ.nɔ.mist/
physionomiste
/fi.zjɔ.nɔ.mist/
Số nhiều physionomiste
/fi.zjɔ.nɔ.mist/
physionomiste
/fi.zjɔ.nɔ.mist/

physionomiste /fi.zjɔ.nɔ.mist/

  1. (Từ cũ, nghĩa cũ) Người giỏi đoán vẻ mặt (mà biết tính tình).

Tham khảo

sửa