Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phraseological
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Tính từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˌfreɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
Tính từ
sửa
phraseological
/ˌfreɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/
(
Thuộc
)
Ngữ
cú
.
(
Thuộc
)
Cách
nói
; (thuộc)
cách
viết
; (thuộc)
cách
diễn đạt
.
Tham khảo
sửa
"
phraseological
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)