Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /ˌfreɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

Tính từ

sửa

phraseological /ˌfreɪ.zi.ə.ˈlɑː.dʒɪ.kəl/

  1. (Thuộc) Ngữ .
  2. (Thuộc) Cách nói; (thuộc) cách viết; (thuộc) cách diễn đạt.

Tham khảo

sửa