phraséologie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
phraséologie /fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/ |
phraséologies /fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/ |
phraséologie gc /fʁa.ze.ɔ.lɔ.ʒi/
Tham khảo
sửa- "phraséologie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)