Tiếng Anh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /.tə.ˈlɛ.ɡrə.fi/

Danh từ

sửa

phototelegraphy /.tə.ˈlɛ.ɡrə.fi/

  1. Thuật truyền ảnh từ xa; điện báo truyền ảnh.

Tham khảo

sửa