phong nguyệt
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
fawŋ˧˧ ŋwiə̰ʔt˨˩ | fawŋ˧˥ ŋwiə̰k˨˨ | fawŋ˧˧ ŋwiək˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
fawŋ˧˥ ŋwiət˨˨ | fawŋ˧˥ ŋwiə̰t˨˨ | fawŋ˧˥˧ ŋwiə̰t˨˨ |
Định nghĩa
sửaphong nguyệt
Dịch
sửaTham khảo
sửa- "phong nguyệt", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)