Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
Pharisee
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
(Đổi hướng từ
pharisee
)
Mục lục
1
Tiếng Anh
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Anh
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
:
/ˈfær.ə.ˌsi/
Danh từ
sửa
pharisee
/ˈfær.ə.ˌsi/
Tín
đồ
giáo phái
Pha-ri
.
(
Pharisee
)
Người
đạo đức
giả
;
người
giả dối
;
người
rất
hình thức
.
Tham khảo
sửa
"
Pharisee
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)