Tiếng Anh sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /ˈfæ.nə.rə.ˌfɑɪt/

Danh từ sửa

phanerophyte /ˈfæ.nə.rə.ˌfɑɪt/

  1. Thực vật chồi lộ (trên mặt đất); cây chồi cao.

Tham khảo sửa