Tiếng Pháp sửa

Tính từ sửa

phalanstérien

  1. Xem phalanstère
  2. Theo thuyết Phu-ri-ê.

Danh từ sửa

phalanstérien

  1. Thành viên tập đoàn lao động (xem phalanstère).
  2. Người theo thuyết Phu-ri-ê.

Tham khảo sửa