Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /fa.lɑ̃s.tɛʁ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
phalanstère
/fa.lɑ̃s.tɛʁ/
phalanstère
/fa.lɑ̃s.tɛʁ/

phalanstère /fa.lɑ̃s.tɛʁ/

  1. (Kinh tế) Tài chính tập đoàn lao động (theo kiểu của Phu-ri-ê).

Tham khảo

sửa