Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phỏng xiêng
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Tay Dọ
1.1
Danh từ
1.1.1
Từ cùng trường nghĩa
1.2
Tham khảo
Tiếng Tay Dọ
sửa
Danh từ
sửa
phỏng
xiêng
cách
uống
rượu
cần
với việc thả nước trong phong ở lượt sau.
Từ cùng trường nghĩa
sửa
phỏng tí
Tham khảo
sửa
Sầm Văn Bình (
2018
)
Từ điển Thái–Việt (Tiếng Thái Nghệ An)
[1]
, Nghệ An: Nhà xuất bản Nghệ An