Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phẫn đèn
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Định nghĩa
1.2.1
Dịch
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fəʔən
˧˥
ɗɛ̤n
˨˩
fəŋ
˧˩˨
ɗɛŋ
˧˧
fəŋ
˨˩˦
ɗɛŋ
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fə̰n
˩˧
ɗɛn
˧˧
fən
˧˩
ɗɛn
˧˧
fə̰n
˨˨
ɗɛn
˧˧
Định nghĩa
sửa
phẫn đèn
Chụp
đèn
dầu hỏa
để
hắt
ánh
sáng
xuống dưới.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phẫn đèn
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)