Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
fə̤m˨˩ fə̰ʔp˨˩fəm˧˧ fə̰p˨˨fəm˨˩ fəp˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
fəm˧˧ fəp˨˨fəm˧˧ fə̰p˨˨

Từ tương tự

sửa

Định nghĩa

sửa

phầm phập

  1. Nói cái gì chặt mạnhsâu vào cái khác.
    Dao chém phầm phập vào cây chuối.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa