Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Donate Now
If this site has been useful to you, please give today.
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phăm phắp
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Từ tương tự
1.3
Định nghĩa
1.3.1
Dịch
1.4
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fam
˧˧
fap
˧˥
fam
˧˥
fa̰p
˩˧
fam
˧˧
fap
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fam
˧˥
fap
˩˩
fam
˧˥˧
fa̰p
˩˧
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
phạm pháp
phầm phập
Định nghĩa
phăm phắp
Đều và có
trật tự
.
Mọi học sinh đứng dậy
phăm phắp
khi thầy vào.
Dịch
sửa
Tham khảo
sửa
"
phăm phắp
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)