phăng phăng
Tiếng Việt
sửaCách phát âm
sửaHà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
faŋ˧˧ faŋ˧˧ | faŋ˧˥ faŋ˧˥ | faŋ˧˧ faŋ˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
faŋ˧˥ faŋ˧˥ | faŋ˧˥˧ faŋ˧˥˧ |
Phó từ
sửaphăng phăng
- (di chuyển) ngay lập tức một cách rất nhanh, mạnh và liền một mạch.
- chạy phăng phăng
- cây gỗ trôi phăng phăng theo dòng nước
Tham khảo
sửa- Phăng phăng, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam