Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Đóng góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phòng trọ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Dịch
1.2.2
Từ liên hệ
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fa̤wŋ
˨˩
ʨɔ̰ʔ
˨˩
fawŋ
˧˧
tʂɔ̰
˨˨
fawŋ
˨˩
tʂɔ
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fawŋ
˧˧
tʂɔ
˨˨
fawŋ
˧˧
tʂɔ̰
˨˨
Danh từ
sửa
phòng trọ
Nơi
để
ở
tạm thời
.
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
room for rent
Từ liên hệ
sửa
nhà trọ