Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
phép đồng cấu
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.2.1
Từ liên hệ
1.2.2
Dịch
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
fɛp
˧˥
ɗə̤wŋ
˨˩
kəw
˧˥
fɛ̰p
˩˧
ɗəwŋ
˧˧
kə̰w
˩˧
fɛp
˧˥
ɗəwŋ
˨˩
kəw
˧˥
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
fɛp
˩˩
ɗəwŋ
˧˧
kəw
˩˩
fɛ̰p
˩˧
ɗəwŋ
˧˧
kə̰w
˩˧
Danh từ
sửa
phép đồng cấu
(
Toán học
)
Ánh xạ
giữa hai
cấu trúc
toán học
.
Từ liên hệ
sửa
đồng cấu
phép đồng cấu đồ thị
phép đẳng cấu
Dịch
sửa
Tiếng Anh
:
homomorphism