homomorphism
Tiếng Anh
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Danh từ
sửahomomorphism /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửa- "homomorphism", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
homomorphism /ˌhoʊ.mə.ˈmɔr.ˌfɪ.zəm/