Tiếng Việt

sửa

Cách phát âm

sửa
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
faːp˧˥ ʨɨə̤ŋ˨˩fa̰ːp˩˧ tʂɨəŋ˧˧faːp˧˥ tʂɨəŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
faːp˩˩ tʂɨəŋ˧˧fa̰ːp˩˧ tʂɨəŋ˧˧

Danh từ

sửa

pháp trường

  1. Nơi hành hình những người bị kết án tử hình.
    Đưa tội nhân ra pháp trường.

Dịch

sửa

Tham khảo

sửa