Tiếng Việt sửa

Cách phát âm sửa

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ɲən˧˧ zajŋ˧˧ɲəŋ˧˥ jan˧˥ɲəŋ˧˧ jan˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
ɲən˧˥ ɟajŋ˧˥ɲən˧˥˧ ɟajŋ˧˥˧

Danh từ sửa

nhân danh

  1. Tên người.
    Từ điển nhân danh.
    Nghiên cứu về nhân danh, địa danh.

Động từ sửa

nhân danh

  1. Lấy danh nghĩa, với tư cách nào để làm việc gì đó.
    Nhân danh cá nhân.
    Nhân danh lãnh đạo cơ quan.

Dịch sửa

Tham khảo sửa