Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
pháo lệnh
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
faːw
˧˥
lə̰ʔjŋ
˨˩
fa̰ːw
˩˧
lḛn
˨˨
faːw
˧˥
ləːn
˨˩˨
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
faːw
˩˩
leŋ
˨˨
faːw
˩˩
lḛŋ
˨˨
fa̰ːw
˩˧
lḛŋ
˨˨
Danh từ
sửa
pháo
lệnh
Pháo
nổ
dùng để ra
hiệu lệnh
.
Nghe
pháo lệnh
, bộ đội nhất tề xung phong.
Tham khảo
sửa
"
pháo lệnh
", Hồ Ngọc Đức,
Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí
(
chi tiết
)