peupleraie
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửa- IPA: /pø.plə.ʁɛ/
Danh từ
sửaSố ít | Số nhiều |
---|---|
peupleraie /pø.plə.ʁɛ/ |
peupleraie /pø.plə.ʁɛ/ |
peupleraie gc /pø.plə.ʁɛ/
Tham khảo
sửa- "peupleraie", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Số ít | Số nhiều |
---|---|
peupleraie /pø.plə.ʁɛ/ |
peupleraie /pø.plə.ʁɛ/ |
peupleraie gc /pø.plə.ʁɛ/