Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA: /pø.plə.ʁɛ/

Danh từ

sửa
Số ít Số nhiều
peupleraie
/pø.plə.ʁɛ/
peupleraie
/pø.plə.ʁɛ/

peupleraie gc /pø.plə.ʁɛ/

  1. Nơi trồng dương; rừng dương.

Tham khảo

sửa