Tiếng Pháp sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA: /pœ.plə.mɑ̃/

Danh từ sửa

Số ít Số nhiều
peuplement
/pœ.plə.mɑ̃/
peuplements
/pœ.plə.mɑ̃/

peuplement /pœ.plə.mɑ̃/

  1. Sự định dân.
    Le peuplement d’une région — sự định dân ở một vùng
  2. Sự di thực (động vật, thực vật).
  3. Tình hình dân cư.
    évolution du peuplement — sự tiến triển của tình hình dân cư
  4. (Thực vật học) Quần cư.

Trái nghĩa sửa

Tham khảo sửa